Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
priestcraft




priestcraft
['pri:stkrɑ:ft]
danh từ
nghề làm thầy tu
thuật kiếm chác của thầy tu; thủ đoạn tiến thân của thầy tu


/'pri:stkrɑ:ft/

danh từ
nghề làm thầy tu
thuật kiếm chác của thầy tu; thủ đoạn tiến thân của thầy tu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.