Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
priestly




priestly
['pri:stli]
tính từ
(thuộc) thầy tu, (thuộc) thầy tế; giống thầy tu; giống thầy tế; hợp với thầy tu, hợp với thầy tế


/'pri::stli/

tính từ
(thuộc) thầy tu, (thuộc) thầy tế; giống thầy tu; giống thầy tế; hợp với thầy tu, hợp với thầy tế

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "priestly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.