Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prig




prig
[prig]
danh từ
người hay lên mặt ta đây, người làm ra vẻ đạo đức; người hợm mình, người làm bộ, người khinh khỉnh
(từ lóng) kẻ cắp
ngoại động từ
(từ lóng) ăn cắp, xoáy


/prig/

danh từ
người hay lên mặt ta đây hay chữ, người hay lên mặt ta đây đạo đức; người hợm mình, người làm bộ; người khinh khỉnh
(từ lóng) kẻ cắp

ngoại động từ
(từ lóng) ăn cắp, xoáy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prig"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.