 | [primaire] |
 | tính từ |
| |  | sơ cấp, (ở) cấp một, (ở) bậc một |
| |  | Structure primaire |
| | (thực vật học) cấu tạo bậc một; cấu tạo sơ cấp |
| |  | école primaire |
| | trường cấp một, trường tiểu học |
 | phản nghĩa Secondaire. |
| |  | (thân mật; nghĩa xấu) sơ đẳng, ít học |
| |  | Il est primaire |
| | thằng ấy sơ đẳng lắm |
| |  | ère primaire |
| |  | (địa lý, địa chất) đại cổ sinh |
 | danh từ |
| |  | người đầu óc sơ đẳng, người ít học |
 | danh từ giống đực |
| |  | (điện học) cuộn dây sơ đẳng |
| |  | (địa lý, địa chất) đại cổ sinh |