|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
primeur
| [primeur] | | danh từ giống cái | | | (văn học) sự mới toanh, điều mới toanh | | | Un livre en sa primeur | | quyển sách mới toanh | | | (số nhiều) rau quả đầu mùa | | | (nghĩa bóng, văn chương) vật mới, đồ mới | | | avoir la primeur de | | | là người dùng (người sở hữu) đầu tiên |
|
|
|
|