primitif
 | [primitif] |  | tính từ | | |  | nguyên thuỷ | | |  | Temps primitif | | | thời nguyên thuỷ | | |  | Homme primitif | | | người nguyên thuỷ | | |  | Moeurs primitives | | | phong tục nguyên thuỷ | | |  | Groupe primitif | | | (toán học) nhóm nguyên thuỷ | | |  | couleurs primitives | | |  | màu cơ bản |  | danh từ giống đực | | |  | người nguyên thuỷ | | |  | Les primitifs d'Australie | | | những người nguyên thuỷ ở Úc | | |  | (nghệ thuật) hoạ sĩ nguyên thuỷ (trước thời Phục hưng) |  | phản nghĩa Moderne, récent; civilisé, évolué. |
|
|