Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
primitivisme


[primitivisme]
danh từ giống đực
(nghệ thuật) xu hướng bắt chước nguyên thủy
tính nguyên thuỷ
Le problème du primitivisme d'une société
vấn đề tính nguyên thuỷ của một xã hội


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.