Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
primogeniture




primogeniture
[,praimou'dʒenit∫ə(r)]
danh từ
tình trạng con trưởng, sự thể là con trưởng
(pháp lý) chế độ con trai trưởng thừa kế, quyền trưởng nam (như) right of primogeniture


/,praimou'dʤenit/

danh từ
tình trạng con trưởng
(pháp lý) chế độ con trai trưởng thừa kế ((cũng) right of primogeniture)

Related search result for "primogeniture"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.