Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
primordiality




primordiality
[prai,mɔ:di'æliti]
danh từ
trạng thái nguyên thuỷ, trạng thái ban sơ, trạng thái ban đầu
căn nguyên, căn bản


/prai,mɔ:di'æliti/

danh từ
trạng thái có từ lúc ban đầu, trạng thái ban xơ, trạng thái đầu tiên, trạng thái nguyên thuỷ
căn nguyên, căn bản


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.