Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
primp




primp
[primp]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp, sang, nhã, lịch sử
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm đỏm, làm dáng, chải chuốt, trang điểm
primp and preen in front of a mirror
làm đỏm, làm dáng trước gương
primp oneself up
trang điểm, làm dáng


/primp/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp, sang, nhã, lịch sử

ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trang điểm, tô điểm
to primp oneself up trang điểm, làm đỏm, làm dáng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.