Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
princelike




princelike
['prinslaik]
tính từ
như ông hoàng
to have a princelike manner
có điệu bộ như một ông hoàng


/'prinslaik/

tính từ
như ông hoàng
to have a princelike manner có điệu bộ như một ông hoàng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.