Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
princely




princely
['prinsli]
tính từ
(thuộc) ông hoàng; do ông hoàng cai trị
princely states
những tiểu vương quốc
(để so sánh) sang trọng, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng
a princely gift
món quà tặng sang trọng


/'prinsli/

tính từ
(thuộc) hoàng thân, như ông hoàng
sang trọng, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng
a princely gift món quà tặng sang trọng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "princely"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.