Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
principled




principled
['prinsəpld]
tính từ
có nguyên tắc; dựa theo nguyên tắc; thành nguyên tắc


/'prinsəpld/

tính từ có nguyên tắc; theo nguyên tắc; thành nguyên tắc

Related search result for "principled"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.