Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
priser


[priser]
ngoại động từ
(văn học) mến chuộng
Priser un auteur
mến chuộng một tác giả
(từ cũ, nghĩa cũ) đánh giá
Priser une armoire
đánh giá một cái tủ
phản nghĩa Discréditer, mépriser.
hít
Priser du tabac
hít thuốc lá
Tabac à priser
thuốc hít


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.