Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prismy




prismy
['prizmi]
tính từ
có lăng trụ; có lăng kính


/prismy/

tính từ
có lăng trụ
có lăng kính

Related search result for "prismy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.