prison
 | [prison] |  | danh từ giống cái | | |  | nhà tù, nhà lao, trại giam ngục | | |  | Être mis en prison | | | bị bỏ tù | | |  | Murs d'une prison | | | tường nhà lao | | |  | Maison qui est une véritable prison | | | ngôi nhà như một nhà tù thực sự | | |  | Gardien de prison | | | cai ngục | | |  | sự bỏ tù | | |  | (nghĩa bóng) nơi giam hãm | | |  | aimable comme une porte de prison | | |  | (thân mật) rất khó chịu | | |  | mettre en prison | | |  | tống giam, bỏ tù | | |  | triste comme une porte de prison | | |  | buồn thê thảm |  | phản nghĩa Liberté. |
|
|