Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
privative




privative
['privətiv]
tính từ
thiếu, không có
(ngôn ngữ học) phủ định (tiểu từ, phụ tố)


/privative/

tính từ
thiếu, không có
(ngôn ngữ học) phủ định (tiểu từ, phụ tố)

Related search result for "privative"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.