Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
privet




privet
['privit]
danh từ
(thực vật học) cây thủy lạp
a privet hedge
(thuộc ngữ) một hàng rào cây thủy lạp


/privet/

danh từ
(thực vật học) cây thuỷ lạp

Related search result for "privet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.