| [prix] |
| danh từ giống đực |
| | giá |
| | Prix fixe |
| giá nhất định |
| | Le prix d'une marchandise |
| giá hàng |
| | Prix de transport |
| giá vận chuyển |
| | Demander le prix |
| hỏi giá |
| | Fixer le prix |
| định giá |
| | Débattre un prix |
| trả giá |
| | Vendre à bas prix |
| bán hạ giá |
| | Dernier prix |
| giá chót |
| | Augmentation de prix |
| sự tăng giá |
| | Prix avantageux |
| giá hời |
| | Prix courant |
| giá hiện hành |
| | Des mesures de lutte contre la hausse des prix |
| những biện pháp chống lại sự tăng giá |
| | Le prix à payer pour réussir |
| cái giá phải trả để thành công |
| | Le prix de la gloire |
| cái giá của vinh quang |
| | giá trị |
| | Le prix du temps |
| giá trị của thời giờ |
| | giải thưởng; người được giải thưởng; tác phẩm được giải thưởng |
| | Prix littéraires |
| giải thưởng về văn học |
| | le prix Nobel |
| gải thưởng Nô-ben |
| | le prix Nobel de la Paix |
| giải Nô-ben hoà bình |
| | Remporter le prix à la course |
| được giải thưởng trong cuộc chạy đua |
| | Ce peintre était un prix de Rome |
| hoạ sĩ ấy là người được giải thưởng Rô-ma |
| | phần thưởng |
| | Distribution des prix |
| lễ phát phần thưởng |
| | à aucun prix |
| | giá nào cũg không, không bao giờ |
| | à prix d'or |
| | giá rất đắt |
| | à tout prix; à n'importe quel prix |
| | bằng mọi giá, bằng bất cứ giá nào (nghĩa bóng) |
| | au prix de |
| | với giá là; phải bỏ ra, phải hi sinh (cái gì) |
| | với điều kiện là |
| | so với |
| | au prix fort |
| | đắt quá |
| | chacun vaut son prix |
| | ai cũng có ít nhiều giá trị |
| | donner du prix à |
| | coi là có giá trị |
| | hors de prix |
| | đắt quá |
| | mettre à prix la tête de quelqu'un |
| | treo giải thưởng để bắt (giết) ai |
| | n'avoir pas de prix |
| | vô giá, quý lắm |
| | sans prix; n'avoir pas de prix |
| | vô giá |
| | valoir son prix |
| | đáng giá |