Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prix


[prix]
danh từ giống đực
giá
Prix fixe
giá nhất định
Le prix d'une marchandise
giá hàng
Prix de transport
giá vận chuyển
Demander le prix
hỏi giá
Fixer le prix
định giá
Débattre un prix
trả giá
Vendre à bas prix
bán hạ giá
Dernier prix
giá chót
Augmentation de prix
sự tăng giá
Prix avantageux
giá hời
Prix courant
giá hiện hành
Des mesures de lutte contre la hausse des prix
những biện pháp chống lại sự tăng giá
Le prix à payer pour réussir
cái giá phải trả để thành công
Le prix de la gloire
cái giá của vinh quang
giá trị
Le prix du temps
giá trị của thời giờ
giải thưởng; người được giải thưởng; tác phẩm được giải thưởng
Prix littéraires
giải thưởng về văn học
le prix Nobel
gải thưởng Nô-ben
le prix Nobel de la Paix
giải Nô-ben hoà bình
Remporter le prix à la course
được giải thưởng trong cuộc chạy đua
Ce peintre était un prix de Rome
hoạ sĩ ấy là người được giải thưởng Rô-ma
phần thưởng
Distribution des prix
lễ phát phần thưởng
à aucun prix
giá nào cũg không, không bao giờ
à prix d'or
giá rất đắt
à tout prix; à n'importe quel prix
bằng mọi giá, bằng bất cứ giá nào (nghĩa bóng)
au prix de
với giá là; phải bỏ ra, phải hi sinh (cái gì)
với điều kiện là
so với
au prix fort
đắt quá
chacun vaut son prix
ai cũng có ít nhiều giá trị
donner du prix à
coi là có giá trị
hors de prix
đắt quá
mettre à prix la tête de quelqu'un
treo giải thưởng để bắt (giết) ai
n'avoir pas de prix
vô giá, quý lắm
sans prix; n'avoir pas de prix
vô giá
valoir son prix
đáng giá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.