Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prize-ring




prize-ring
['praiz'riη]
danh từ
(thể dục,thể thao) vũ đài đấu quyền Anh lấy tiền
sự đấu quyền Anh lấy tiền


/prize-ring/

danh từ
(thể dục,thể thao) vũ đài đấu quyền Anh lấy tiền
sự đấu quyền Anh lấy tiền

Related search result for "prize-ring"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.