Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
probang




probang
['proubæη]
danh từ
(y học) cái thông, que thông (ống thực quản...)


/probang/

danh từ
(y học) cái thông, que thông (ống thực quản...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.