 | [problème] |
 | danh từ giống đực |
| |  | vấn đỠ|
| |  | Problème social |
| | vấn đỠxã hội |
| |  | Problèmes financiers |
| | những vấn đỠvá» tà i chÃnh |
| |  | Avoir des problèmes sexuels |
| | có những vấn đỠvá» giá»›i tÃnh |
| |  | C'est un vrai problème |
| | việc đó là cả một vấn đỠ|
| |  | C'est là le noeud du problème |
| | đó là mấu chốt của vấn đỠ|
| |  | Aborder un problème |
| | đỠcáºp đến má»™t vấn đỠ|
| |  | Résoudre un problème |
| | giải quyết một vấn đỠ|
| |  | bà i toán |
| |  | Problème d'algèbre |
| | bà i toán đại số |
| |  | il n'y a pas de problème |
| |  | (thân máºt) có gì đâu, đơn giản thôi, không có vấn đỠgì |
| |  | sans problème |
| |  | (thân máºt) dá»… dà ng, đơn giản |