Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proboscidean




proboscidean
[,prəbɔ'sidiən]
Cách viết khác:
proboscidian
[,prəbɔ'sidiən]
tính từ
(động vật học) có vòi
(thuộc) vòi; giống vòi
danh từ
(động vật học) thú có vòi, thú thuộc bộ voi


/proboscidean/

tính từ
(động vật học) có vòi
(thuộc) vòi; giống vòi

danh từ
(động vật học) thú có vòi, thú thuộc bộ voi

Related search result for "proboscidean"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.