Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
procellarian




procellarian
[,prɔsə'leəriən]
tính từ
(động vật học) (thuộc) giống hải âu nhỏ
danh từ
(động vật học) giống hải âu nhỏ


/procellarian/

tính từ
(động vật học) (thuộc) giống hải âu nhỏ

danh từ
(động vật học) giống hải âu nhỏ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.