Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
processing




processing
['prousesiη]
danh từ
sự chế biến, sự gia công



xử lý, gia công
date p. (máy tính) xử lý các dữ kiện

/processing/

danh từ
sự chế biến, sự gia công

Related search result for "processing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.