Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
procrypsis




procrypsis
[prɔ'kripsis]
danh từ
(động vật học) tính đổi màu theo môi trường (cá)


/procrypsis/

danh từ
(động vật học) tính đổi màu theo môi trường (cá)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.