Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proctor




proctor
['prɔktə]
danh từ
tổng giám thị (ở trường đại học Cambridge, Oxford)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người coi thi, giám thị
King's Proctor
Queen Proctor
uỷ viên kiểm sát (ở toà án Anh)
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm sát, coi thi


/proctor/

danh từ
giám thị (ở trường đại học Căm-brít, Ôc-phớt)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người coi thi !King's Proctor !Queen Proctor
uỷ viên kiểm sát (ở toà án Anh)

động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) coi thi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "proctor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.