Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proctorize




proctorize
['prɔktəraiz]
ngoại động từ
thi hành quyền giám thị đối với (học sinh) (như) prog, proggins


/proctorize/

ngoại động từ
thi hành quyền giám thị đối với (học sinh) ((cũng) prog, proggins)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.