Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
procurer


[procurer]
ngoại động từ
kiếm cho; cấp cho
Procurer un emploi à quelqu'un
kiếm việc làm cho ai
procurer des vivers
cấp lương thực
gây ra; mang lại
Procurer des ennuis
mang lại (gây ra) buồn phiền
Son travail lui procure un peu de joie
công việc mang lại cho anh ta một chút niềm vui



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.