Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
produire


[produire]
ngoại động từ
sản xuất
Produire des marchandises
sản xuất hàng hóa
sinh ra, sản ra, làm ra, sản sinh; gây ra
Cest arbre produit de beaux fruits
cây đó sinh nhiều quả đẹp
Pays qui produit de grands artistes
xứ sở sản sinh ra những nghệ sĩ lớn
Guerre qui produit de grands maux
chiến tranh gây nhiều tai hoạ lớn
Poète qui produit de beaux vers
nhà thơ làm ra những vần thơ đẹp
sinh lợi
Faire produire son argent
làm cho tiền sinh lợi
xuất trình, đưa ra
Produire une pièce d'identité
xuất trình giấy chứng minh
Produire des témoins
đưa nhân chứng ra
(từ cũ, nghĩa cũ) giới thiệu
Produire quelqu'un dans une société
giới thiệu ai vào một hội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.