| [produire] |
| ngoại động từ |
| | sản xuất |
| | Produire des marchandises |
| sản xuất hàng hóa |
| | sinh ra, sản ra, làm ra, sản sinh; gây ra |
| | Cest arbre produit de beaux fruits |
| cây đó sinh nhiều quả đẹp |
| | Pays qui produit de grands artistes |
| xứ sở sản sinh ra những nghệ sĩ lớn |
| | Guerre qui produit de grands maux |
| chiến tranh gây nhiều tai hoạ lớn |
| | Poète qui produit de beaux vers |
| nhà thơ làm ra những vần thơ đẹp |
| | sinh lợi |
| | Faire produire son argent |
| làm cho tiền sinh lợi |
| | xuất trình, đưa ra |
| | Produire une pièce d'identité |
| xuất trình giấy chứng minh |
| | Produire des témoins |
| đưa nhân chứng ra |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) giới thiệu |
| | Produire quelqu'un dans une société |
| giới thiệu ai vào một hội |