Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
professionalize




professionalize
[prə'fe∫nəlaiz]
ngoại động từ
làm trở thành nhà nghề
biến thành một nghề


/professionalize/

ngoại động từ
làm trở thành nhà nghề
biến thành một nghề

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.