Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
profit-sharing




profit-sharing
['prɔfit'∫eəriη]
danh từ
sự chia lãi; sự phân chia lợi nhuận
a profit-sharing scheme
một phương thức chia lãi


/profit-sharing/

danh từ
sự chia lãi (giữa chủ và thợ)

Related search result for "profit-sharing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.