|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
profondément
| [profondément] | | phó từ | | | sâu | | | Creuser profondément | | Ä‘Ã o sâu | | | sâu sắc | | | Réfléchir profondément | | suy nghÄ© sâu sắc | | | rất, hết sức | | | Profondément surpris | | hết sức ngạc nhiên | | | profondément différent | | rất khác, khác xa | | | kỹ; kÄ© | | | Dormir profondément | | ngủ kỹ | | | kÃnh cẩn, cúi rạp | | | Saluer profondément | | chà o kÃnh cẩn | | Phản nghÄ©a Superficiellement. Légèrement, peu |
|
|
|
|