|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proggins
proggins | ['prɔginz] | | danh từ | | | giám thị (trường đại học Canbridge, Oxford) (như) prog | | ngoại động từ | | | thi hành quyền giám thị đối với (học sinh) (như) proctorize |
/proggins/
danh từ (từ lóng) giám thị (trường đại học Căm-brít, Ôc-phớt) ((cũng) prog)
ngoại động từ (từ lóng) (như) proctorize
|
|
|
|