Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prognathous




prognathous
[prɔg'neiθəs]
tính từ
có hàm nhô ra
nhô ra (hàm)


/prognathous/

tính từ
có hàm nhô ra
nhô ra (hàm)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.