Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prognosticate




prognosticate
[prəg'nɔstikeit]
ngoại động từ
tiên đoán (cái gì), nói trước, dự báo
prognosticate disaster
tiên đoán thảm hoạ
báo trước, là dấu hiệu của


/prognosticate/

ngoại động từ
báo trước, đoán trước, nói trước

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.