Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
program




program
['prougræm]
Cách viết khác:
programme
['prougræm]
như programme


/program/

danh từ
chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...)
cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái)

ngoại động từ
đặt chương trình, lập chương trình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "program"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.