Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
programmateur


[programmateur]
danh từ giống đực
người lập chương trình (phát thanh, truyền hình)
máy lập chương trình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.