Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
programme





programme
['prougræm]
Cách viết khác:
program
['prougræm]
danh từ
chương trình (của máy tính)
chương trình (truyền thanh, truyền hình..)
chương trình, cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái)
a political programme
một cương lĩnh chính trị
chương trình (thông báo loạt các tiết mục, các hoạt động..); tờ danh sách diễn viên
ngoại động từ
đặt chương trình, lập chương trình
programme a music festival
lập chương trình một cuộc liên hoan âm nhạc
lập trình (trên máy tính)


/programme/

danh từ
chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...)
cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái)

ngoại động từ
đặt chương trình, lập chương trình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "programme"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.