Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
programme


[programme]
danh từ giống đực
chương trình
Programme radiophonique
chương trình phát thanh
Hors programme
ngoài chương trình
Il y a un chagement de programme
có sự thay đổi chương trình
cương lĩnh
Programme politique
cương lĩnh chính trị
Programme électoral
cương lĩnh tranh cử


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.