|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
programme
 | [programme] |  | danh từ giống đực | | |  | chương trình | | |  | Programme radiophonique | | | chương trình phát thanh | | |  | Hors programme | | | ngoài chương trình | | |  | Il y a un chagement de programme | | | có sự thay đổi chương trình | | |  | cương lĩnh | | |  | Programme politique | | | cương lĩnh chính trị | | |  | Programme électoral | | | cương lĩnh tranh cử |
|
|
|
|