| ['prougres] |
| danh từ |
| | sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đi lên |
| | to make much progress in one's studies |
| tiến bộ nhiều trong học tập |
| | sự tiến triển, sự phát triển |
| | the progress of science |
| sự phát triển của khoa học |
| | sự tiến hành; sự xúc tiến |
| | (từ cổ,nghĩa cổ) chuyến đi của một ông vua hoặc một nhà cai trị; cuộc kinh lý, cuộc tuần du |
| | a royal progress around the country |
| một cuộc tuần du của nhà vua khắp trong nước |
| | in progress |
| | đang được làm, đang được tiến hành, đang tiếp diễn |
| [prə'gres] |
| nội động từ |
| | tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển |
| | to progress with one's studies |
| học hành tiến bộ |
| | industry is progressing |
| công nghiệp đang phát triển |
| | tiến hành; xúc tiến |
| | work is progressing |
| công việc đang tiến hành |