|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
progressif
| [progressif] | | tính từ | | | tiến lên | | | La marche progressive de la science | | bước tiến lên của khoa học | | | luỹ tiến | | | Impôt progressif | | thuế luỹ tiến | | | tuần tự, dần lên, từng bước | | | Développement progessif | | sự phát triển dần lên |
|
|
|
|