Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
progressiste


[progressiste]
tính từ
(có khuynh hướng) tiến bộ
danh từ
người có khuynh hướng tiến bộ
phản nghĩa Conservateur


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.