Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
progressiveness




progressiveness
[prə'gresivnis]
danh từ
sự tiến lên, sự tiến tới
sự tiến bộ, tính tiến bộ
tính luỹ tiến; sự tăng dần lên, sự tăng không ngừng, sự phát triển không ngừng


/progressiveness/

danh từ
sự tiến lên, sự tiến tới
sự tiến bộ, tính tiến bộ
tính luỹ tiến; sự tăng dần lên, sự tăng không ngừng, sự phát triển không ngừng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.