Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prohibitionist




prohibitionist
[,prouhi'bi∫ənist]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ủng hộ việc cấm cái gì (nhất là cấm bán rượu)


/prohibitionist/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tán thành chế độ cấm rượu mạnh

Related search result for "prohibitionist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.