Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prohibitionniste


[prohibitionniste]
tính từ
(để) cấm chỉ
Mesures prohibitionnistes
biện pháp cấm chỉ
danh từ
người tán thành chủ trương cấm chỉ (cấm rượu...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.