|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prohibé
| [prohibé] | | tÃnh từ | | | (bị) cấm | | | Armes prohibées | | vÅ© khà bị cấm | | | Marchandises prohibées | | hà ng cấm | | | Degré prohibé | | quan hệ cấm lấy nhau | | | Temps prohibé | | thá»i gian cấm (săn bắn).. |
|
|
|
|