projection
 | [projection] |  | danh từ giống cái | | |  | sự phóng ra, sự bắn ra, sự phun ra; vật phóng ra, chất phun ra | | |  | Projection d'obus | | | sự phóng đạn súng cối | | |  | Projection d'eau | | | sự phun nước ra | | |  | Projections volcaniques | | | chất núi lửa phun ra | | |  | Appareil de projection | | | máy phóng, máy bắn | | |  | sự chiếu; hình chiếu; tia chiếu | | |  | Projection cinématographique | | | sự chiếu phim | | |  | Salle de projection | | | phòng chiếu phim | | |  | Plan de projection | | | (toán học) mặt phẳng chiếu | | |  | (tâm lý học) sự ngoại xuất |
|
|