Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
projector





projector
[prə'dʒektə]
danh từ
người đặt kế hoạch, người đặt đề án
người đề xướng thành lập các tổ chức đầu cơ
máy chiếu (phim, hình); đèn pha
a cinema projector
máy chiếu phim
a slide projector
máy chiếu phim dương bản
súng phóng



dụng cụ chiếu, máy chiếu

/projector/

danh từ
người đặt kế hoạch, người đặt đề án
người đề xướng thành lập các tổ chức đầu cơ
máy chiếu; đèn pha
súng phóng

Related search result for "projector"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.