Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prolate




prolate
['prouleit]
tính từ
(toán học) dài ra (hình phỏng cầu)
prolate spheroid
phỏng cầu dài
mở rộng, phát triển rộng
(nghĩa bóng) lan rộng, lan khắp


/prolate/

tính từ
(toán học) dài (ra)
prolate spheroid phỏng cầu dài
mở rộng, phát triển rộng
(nghĩa bóng) lan rộng, lan khắp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prolate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.